Trang chủREGENCERAM • NSE
add
Regency Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,20 ₹ - 57,97 ₹
Phạm vi một năm
25,20 ₹ - 106,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 Tr | 397,82% |
Chi phí hoạt động | 31,14 Tr | 47,73% |
Thu nhập ròng | -25,67 Tr | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,54 | 67,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,06 Tr | -69,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -28,55% |
Tổng tài sản | 711,25 Tr | 14,12% |
Tổng nợ | 1,39 T | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -677,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,67 Tr | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
39