Trang chủREGENCERAM • NSE
add
Regency Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,08 ₹ - 49,43 ₹
Phạm vi một năm
35,31 ₹ - 106,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
6,51 N
Tỷ số P/E
58,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,20 Tr | 601,06% |
Chi phí hoạt động | 69,92 Tr | 111,08% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,17 | 90,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,08 Tr | -95,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | 205,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -600,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
39