Trang chủREGRF • OTCMKTS
add
New World Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,70 N | 4.410,40% |
Chi phí hoạt động | 264,08 N | -29,60% |
Thu nhập ròng | -229,81 N | -129,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -100,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,20 N | 69,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,33 N | -22,74% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -5,39% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 691,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,81 N | -129,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,80 N | 41,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,80 N | -91,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,22 N | 89,68% |
Dòng tiền tự do | 23,09 N | 110,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14