Trang chủREHN • SWX
add
Romande Energie Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
41,50 CHF - 44,10 CHF
Phạm vi một năm
41,00 CHF - 58,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CHF
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,74 Tr | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 81,87 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | -45,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | -40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,59 Tr | -38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,37 Tr | -58,64% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 6,06% |
Tổng nợ | 492,70 Tr | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | -45,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,06 Tr | -33,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,31 Tr | -1.331,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,19 Tr | 67,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,29 Tr | -848,34% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -369,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
1.474