Trang chủREI • NYSEAMERICAN
add
Ring Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,88 Tr USD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,58 Tr | -16,21% |
Chi phí hoạt động | 42,53 Tr | 535,72% |
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -88,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | -86,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,24 Tr | -55,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | 529,72% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 2,30% |
Tổng nợ | 549,46 Tr | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -88,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,28 Tr | -15,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,69 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | -97,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 1.082,74% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 164,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115