Trang chủREKA • HEL
add
Reka Industrial Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 €
Mức chênh lệch một ngày
4,18 € - 4,46 €
Phạm vi một năm
4,15 € - 6,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
59,97
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | 325,50 N | 328,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 346,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,00 N | 96,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,36 Tr | -31,44% |
Tổng tài sản | 59,33 Tr | -17,08% |
Tổng nợ | 16,30 Tr | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,50 N | 328,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 605,00 N | 239,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | 18,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,00 N | -80,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,50 N | 84,08% |
Dòng tiền tự do | 25,00 N | 104,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
285