Trang chủREKA • TLV
add
Rekah Pharmaceutical Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.271,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.248,00 ILA - 1.299,00 ILA
Phạm vi một năm
1.130,00 ILA - 1.601,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
145,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,05 N
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,16 Tr | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 42,96 Tr | 111,64% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -157,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -190,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,36 Tr | -1.921,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 Tr | -63,48% |
Tổng tài sản | 447,22 Tr | -7,74% |
Tổng nợ | 285,24 Tr | -13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -157,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 Tr | 28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 56,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,55 Tr | -383,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | -36,96% |
Dòng tiền tự do | 4,52 Tr | -49,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
421