Trang chủREKATECH • KLSE
add
Rekatech Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,00 N | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 801,00 N | 4,16% |
Thu nhập ròng | -178,00 N | 6,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,79 | 9,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,00 N | 7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 76,79% |
Tổng tài sản | 51,16 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 614,00 N | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,00 N | 6,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,00 N | 158,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | -60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | 9,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,00 N | 187,76% |
Dòng tiền tự do | 358,75 N | 99,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web