Trang chủREKO • CVE
add
Reko International Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 Tr | -9,73% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | 313,00 N | 206,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 241,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 308,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 Tr | 227,50% |
Tổng tài sản | 59,57 Tr | -3,23% |
Tổng nợ | 17,93 Tr | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,00 N | 206,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | 434,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 N | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,00 N | 7,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 301,35% |
Dòng tiền tự do | 4,80 Tr | 392,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400