Trang chủREKO • CVE
add
Reko International Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 Tr | -25,29% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -2,20% |
Thu nhập ròng | 88,00 N | -71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -62,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,83 Tr | 79,64% |
Tổng tài sản | 57,44 Tr | -10,55% |
Tổng nợ | 15,93 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 N | -71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 223,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | 87,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -397,00 N | 50,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 153,87% |
Dòng tiền tự do | 2,87 Tr | 165,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400