Trang chủREL • LON
add
Relx PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3.818,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3.807,00 GBX - 3.849,00 GBX
Phạm vi một năm
3.218,00 GBX - 4.205,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
93,09 T USD
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
37,09
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 845,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 474,50 Tr | 4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,50 Tr | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 Tr | -23,23% |
Tổng tài sản | 15,13 T | 1,45% |
Tổng nợ | 11,63 T | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,50 Tr | 4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,50 Tr | 5,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,50 Tr | -39,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -517,50 Tr | -5,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,50 Tr | -137,50% |
Dòng tiền tự do | 484,06 Tr | 4,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.490