Trang chủRELF • IDX
add
Graha Mitra Asia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 18,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 42,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
97,37 T IDR
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 19,94% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | -50,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -48,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 T | 124,94% |
Tổng tài sản | 295,33 T | 6,31% |
Tổng nợ | 65,28 T | 28,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,33 Tr | 104,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -747,53 Tr | 98,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -103,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -323,01% |
Dòng tiền tự do | 134,27 Tr | -91,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
9