Trang chủRELI • IDX
add
Reliance Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
432,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 665,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
828,00 T IDR
Số lượng trung bình
5,99 N
Tỷ số P/E
44,52
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | -28,75% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -32,19% |
Thu nhập ròng | 12,80 T | -17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,63 | 15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,33 T | 88,95% |
Tổng tài sản | 809,36 T | 2,76% |
Tổng nợ | 187,20 T | 29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,80 T | -17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,83 T | 309,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,07 T | 288,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,50 T | -1.669,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,39 T | 190,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
70