Trang chủRELI • IDX
add
Reliance Sekuritas Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
444,00 Rp - 464,00 Rp
Phạm vi một năm
390,00 Rp - 625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
831,60 T IDR
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | -32,31% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | 7,81 T | -32,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,71 | 0,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,54 T | 156,20% |
Tổng tài sản | 794,16 T | 2,50% |
Tổng nợ | 179,26 T | 31,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 T | -32,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 108,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,74 T | 233,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,76 T | -16,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 T | 114,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
69