Trang chủRELI • NASDAQ
add
Reliance Global Group Inc
2,49 $
Sau giờ giao dịch:(3,61%)-0,090
2,40 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:32:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 38,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 Tr USD
Số lượng trung bình
164,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -18,63% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -41,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,06 | -39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,79 N | -28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | 10,28% |
Tổng tài sản | 18,34 Tr | -47,40% |
Tổng nợ | 15,45 Tr | -29,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -41,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,21 N | 27,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 N | -100,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 282,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 702,63 N | 180,39% |
Dòng tiền tự do | -115,31 N | 97,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67