Trang chủRELI • NASDAQ
add
Reliance Global Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 20,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr USD
Số lượng trung bình
157,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -26,96% |
Thu nhập ròng | -837,31 N | -502,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,33 | -473,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,22 N | 82,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,27 N | -47,94% |
Tổng tài sản | 17,42 Tr | -45,07% |
Tổng nợ | 14,60 Tr | -18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,31 N | -502,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,29 N | -138,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,26 N | -34,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,62 N | 121,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,92 N | -191,11% |
Dòng tiền tự do | -483,92 N | -119,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67