Trang chủRELIABLE • NSE
add
Reliable Data Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,22 ₹ - 76,06 ₹
Phạm vi một năm
53,65 ₹ - 113,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
784,32 Tr INR
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,08 Tr | 90,51% |
Chi phí hoạt động | 482,29 Tr | 120,24% |
Thu nhập ròng | 38,73 Tr | 146,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 29,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,50 Tr | -21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,29 Tr | -19,97% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 23,93% |
Tổng nợ | 813,31 Tr | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,73 Tr | 146,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web