Trang chủRELV • OTCMKTS
add
Reliv International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 3,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 Tr USD
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,06 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 26,06 Tr | -7,83% |
Thu nhập ròng | -444,36 N | 76,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | 75,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,37 N | 102,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.979,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -18,05% |
Tổng tài sản | 15,31 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 4,21 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,36 N | 76,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,59 N | 19,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,68 N | -97,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | 116,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,20 N | 72,00% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 257,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91