Trang chủREM • ASX
add
RemSense Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
143,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | 177,61% |
Chi phí hoạt động | 509,08 N | 56,03% |
Thu nhập ròng | 398,45 N | 174,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,58 | 126,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,71 N | 193,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,93 N | -26,18% |
Tổng tài sản | 3,61 Tr | 32,91% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,45 N | 174,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,77 N | 142,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,41 N | 51,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,64 N | -120,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,72 N | 190,53% |
Dòng tiền tự do | 583,89 N | 448,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
24