Trang chủREMRF • OTCMKTS
add
Atlas Salt Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 761,76 N | 83,23% |
Thu nhập ròng | -821,14 N | -127,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -747,41 N | -80,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 Tr | -33,25% |
Tổng tài sản | 21,55 Tr | -3,98% |
Tổng nợ | 509,13 N | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -821,14 N | -127,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -670,56 N | 33,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,45 N | -8,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 16,15% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 34,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web