Trang chủREMSONSIND • NSE
add
Remsons Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
151,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
148,25 ₹ - 153,73 ₹
Phạm vi một năm
116,52 ₹ - 234,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T INR
Số lượng trung bình
73,65 N
Tỷ số P/E
39,84
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,15 Tr | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 334,61 Tr | 21,01% |
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 11,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -7,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,58 Tr | -8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,82 Tr | 100,42% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 43,67% |
Tổng nợ | 1,59 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 11,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
248