Trang chủREN • BME
add
Renta Corporacion Real Estate SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,71 € - 0,71 €
Phạm vi một năm
0,67 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | -78,75% |
Chi phí hoạt động | 462,00 N | -76,67% |
Thu nhập ròng | 260,00 N | 116,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | 178,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 3.328,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -89,32% |
Tổng tài sản | 110,11 Tr | -15,98% |
Tổng nợ | 50,72 Tr | -14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,00 N | 116,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -247,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -118,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 125,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -534,96% |
Dòng tiền tự do | -495,00 N | 56,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
40