Trang chủREN • BME
add
Renta Corporacion Real Estate SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,02 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,92 N
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,82 Tr | 48,25% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -50,01% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 121,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 114,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 170,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | -18,86% |
Tổng tài sản | 106,25 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 38,79 Tr | -15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 121,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 Tr | 328,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 Tr | 107,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -6,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 968,50 N | 118,23% |
Dòng tiền tự do | 553,06 N | 126,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
43