Trang chủREN • JSE
add
RENERGEN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
868,00 ZAC
Phạm vi một năm
775,00 ZAC - 1.706,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T ZAR
Số lượng trung bình
148,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 38,71 Tr | 29,90% |
Thu nhập ròng | -33,74 Tr | -55,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,47 | -43,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,47 Tr | -46,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,64 Tr | -46,04% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 12,34% |
Tổng nợ | 1,20 T | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,74 Tr | -55,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,27 Tr | -227,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,85 Tr | 45,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,09 Tr | -175,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,22 Tr | -383,21% |
Dòng tiền tự do | -68,72 Tr | 27,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
69