Trang chủRENB • NASDAQ
add
Renovaro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,28 Tr USD
Số lượng trung bình
690,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | -35,57% |
Thu nhập ròng | -44,21 Tr | -381,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,69 Tr | 35,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,57 N | -57,86% |
Tổng tài sản | 121,83 Tr | 111,65% |
Tổng nợ | 23,75 Tr | 119,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,21 Tr | -381,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 27,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | -20,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,00 | 100,01% |
Dòng tiền tự do | -9,18 Tr | -1.704,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25