Trang chủRENB • NASDAQ
add
Renovaro Inc
0,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,34 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 16:02:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,65 Tr USD
Số lượng trung bình
762,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 6,47% |
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -60,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,51 Tr | -6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,76 N | 27,78% |
Tổng tài sản | 111,34 Tr | 91,91% |
Tổng nợ | 29,28 Tr | 103,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -60,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | 18,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | -8,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,19 N | 132,63% |
Dòng tiền tự do | 301,76 N | 110,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25