Trang chủRENB • NASDAQ
add
Renovaro Inc
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)+0,034
0,71 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:57:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 5,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,84 Tr USD
Số lượng trung bình
664,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | 67,66% |
Thu nhập ròng | -15,73 Tr | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,63 Tr | -68,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,47 N | -88,24% |
Tổng tài sản | 163,13 Tr | 179,81% |
Tổng nợ | 31,15 Tr | 164,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,73 Tr | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -6,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,37 N | -769,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 97,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,23 N | 91,41% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | 950,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25