Trang chủRENEW • NASDAQ
add
CARTESIAN GROWTH CORPORATION II
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,100 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,82 Tr USD
Số lượng trung bình
7,44 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 398,12 N | -68,49% |
Thu nhập ròng | 653,83 N | -69,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,70 N | 364,74% |
Tổng tài sản | 85,00 Tr | -51,31% |
Tổng nợ | 105,27 Tr | -45,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,83 N | -69,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,06 N | 2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,16 Tr | 28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,66 Tr | -28,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,94 N | 54,21% |
Dòng tiền tự do | -313,77 N | -13.649,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web