Trang chủRENEW • NASDAQ
add
CARTESIAN GROWTH CORPORATION II
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,96 Tr USD
Số lượng trung bình
8,64 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,30 N | -36,33% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -43,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,06 N | -82,51% |
Tổng tài sản | 179,92 Tr | -26,82% |
Tổng nợ | 199,30 Tr | -23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -43,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,65 N | 38,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,00 N | 742,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,65 N | 59,51% |
Dòng tiền tự do | -8,29 N | 90,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web