Trang chủRENO • OTCMKTS
add
Renovare Environmental Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,20 USD
Số lượng trung bình
10,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,35 Tr | 110,04% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | -20,14% |
Thu nhập ròng | -21,60 Tr | -87,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,91 | 10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | 42,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,38 N | -92,50% |
Tổng tài sản | 42,34 Tr | -25,31% |
Tổng nợ | 51,96 Tr | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,60 Tr | -87,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | 21,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,92 N | 73,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,75 Tr | -39,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,36 N | -127,02% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -9,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
35