Trang chủRENUKA • NSE
add
Shree Renuka Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,20 ₹ - 39,53 ₹
Phạm vi một năm
36,55 ₹ - 56,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,61 T INR
Số lượng trung bình
10,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,68 T | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -54,49% |
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | 89,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 88,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 171,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,00 Tr | -47,86% |
Tổng tài sản | 75,34 T | 7,22% |
Tổng nợ | 91,17 T | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | 89,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Shree Renuka Sugars Ltd. is India's largest sugar refiner and ethanol producer based in Mumbai, Maharashtra, with refining capacity of 4000 tonnes/day and distillery capacity of 600 kilolitre/day. It accounted for 20% of India's international sugar contribution in 2019. Wikipedia
Ngày thành lập
25 thg 10, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.132