Trang chủREPL • NSE
add
Rudrabhishek Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
296,55 ₹ - 324,72 ₹
Phạm vi một năm
162,05 ₹ - 324,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T INR
Số lượng trung bình
174,96 N
Tỷ số P/E
41,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,43 Tr | 1,59% |
Chi phí hoạt động | 69,31 Tr | 37,23% |
Thu nhập ròng | 39,71 Tr | 1,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | -0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,96 Tr | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 Tr | -26,96% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 18,48% |
Tổng nợ | 552,01 Tr | 37,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,71 Tr | 1,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
240