Trang chủREPRO • NSE
add
Repro India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
506,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
504,05 ₹ - 590,00 ₹
Phạm vi một năm
471,55 ₹ - 980,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T INR
Số lượng trung bình
21,64 N
Tỷ số P/E
341,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 486,20 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | -44,50 Tr | -328,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | -354,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,80 Tr | -68,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,70 Tr | -58,34% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 5,42% |
Tổng nợ | 1,17 T | 23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,50 Tr | -328,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Repro India Ltd. is a provider of print, content and fulfilment solutions based in India. The company reported annual revenues of Rs 2874 million for the year ending in March 2022. Repro India is listed on the Bombay Stock Exchange and the National Stock Exchange of India. Wikipedia
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
368