Trang chủRES • CVE
add
Auric Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,67 N | 178,58% |
Thu nhập ròng | -80,39 N | -181,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,82 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -30,74% |
Tổng tài sản | 1,92 Tr | 10,09% |
Tổng nợ | 160,99 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,39 N | -181,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,86 N | -18,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,87 N | -39,32% |
Dòng tiền tự do | -26,01 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web