Trang chủRES • NYSE
add
RPC Inc
6,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,37 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:01:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 $
Mức chênh lệch một ngày
6,29 $ - 6,51 $
Phạm vi một năm
5,66 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,15 Tr | -12,43% |
Chi phí hoạt động | 69,74 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | 32,42 Tr | -50,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -43,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -50,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,46 Tr | -39,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,52 Tr | 160,12% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 7,90% |
Tổng nợ | 265,49 Tr | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,42 Tr | -50,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,93 Tr | 184,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,91 Tr | 38,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,70 Tr | -0,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,32 Tr | 163,74% |
Dòng tiền tự do | 41,73 Tr | 146,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.691