Trang chủRESI • LON
add
Residential Secure Income PLC
Giá đóng cửa hôm trước
58,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
57,18 GBX - 59,00 GBX
Phạm vi một năm
45,00 GBX - 66,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
108,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
633,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,03%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 Tr | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 753,00 N | -13,94% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 65,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,32 | 61,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 Tr | -10,55% |
Tổng tài sản | 379,39 Tr | -5,41% |
Tổng nợ | 224,95 Tr | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 65,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 Tr | -9,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 496,00 N | 113,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | -16,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 N | 100,92% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | 2,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017