Trang chủRESINTC • KLSE
add
Resintech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,55 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
111,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
103,21 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,33 Tr | 8,94% |
Chi phí hoạt động | -1,25 Tr | -129,08% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 147,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,55 | 127,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 Tr | 194,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,01 Tr | 14,02% |
Tổng tài sản | 319,40 Tr | 24,94% |
Tổng nợ | 104,60 Tr | 38,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 147,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | -41,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 Tr | -327,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,64 Tr | 185,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | -30,68% |
Dòng tiền tự do | 8,44 Tr | -40,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
243