Trang chủRESPONIND • NSE
add
Responsive Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
191,60 ₹ - 202,60 ₹
Phạm vi một năm
155,80 ₹ - 300,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,56 T INR
Số lượng trung bình
126,17 N
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 633,79 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 498,65 Tr | 3,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,21 Tr | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,25 Tr | -12,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,65 Tr | 3,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
304