Trang chủRESPONIND • NSE
add
Responsive Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
206,71 ₹ - 213,35 ₹
Phạm vi một năm
155,80 ₹ - 339,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,91 T INR
Số lượng trung bình
166,12 N
Tỷ số P/E
28,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | 31,22% |
Chi phí hoạt động | 645,33 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | 542,49 Tr | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | -9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 789,68 Tr | 11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,25 Tr | 3,54% |
Tổng tài sản | 17,38 T | 12,41% |
Tổng nợ | 3,92 T | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 542,49 Tr | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
304