Trang chủRESPONIND • NSE
add
Responsive Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,24 ₹ - 185,00 ₹
Phạm vi một năm
155,80 ₹ - 339,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,26 T INR
Số lượng trung bình
155,30 N
Tỷ số P/E
25,53
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 37,62% |
Chi phí hoạt động | 534,72 Tr | 1,76% |
Thu nhập ròng | 469,53 Tr | 5,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | -23,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,59 Tr | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,52 Tr | -43,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,53 Tr | 5,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
304