Trang chủRESPONIND • NSE
add
Responsive Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
251,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
250,15 ₹ - 255,60 ₹
Phạm vi một năm
249,00 ₹ - 339,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,02 T INR
Số lượng trung bình
255,07 N
Tỷ số P/E
35,65
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 602,39 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 492,82 Tr | 22,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | -5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 723,52 Tr | 19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,52 Tr | -43,89% |
Tổng tài sản | 17,90 T | 23,26% |
Tổng nợ | 5,55 T | 62,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,82 Tr | 22,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
304