Trang chủRET • EBR
add
Retail Estates NV
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 €
Mức chênh lệch một ngày
62,70 € - 62,90 €
Phạm vi một năm
55,90 € - 69,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
945,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,32 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | -42,48% |
Thu nhập ròng | 32,41 Tr | 78,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,76 | 77,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,43 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -58,85% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 1,32% |
Tổng nợ | 929,06 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,41 Tr | 78,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 Tr | 2,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | 82,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,04 Tr | -165,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,50 N | -99,08% |
Dòng tiền tự do | 15,86 Tr | 10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
43