Trang chủRET • EBR
add
Retail Estates NV
Giá đóng cửa hôm trước
63,20 €
Mức chênh lệch một ngày
63,30 € - 64,60 €
Phạm vi một năm
55,90 € - 71,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
950,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
16,59 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,94 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 20,94 Tr | -51,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,92 | -53,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,84 Tr | 4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -33,65% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 3,76% |
Tổng nợ | 962,79 Tr | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,94 Tr | -51,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,76 Tr | 60,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | -93,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,77 Tr | -71,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -1.933,19% |
Dòng tiền tự do | 14,66 Tr | 13,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
42