Trang chủREVENUE • KLSE
add
Revenue Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,07 Tr | -35,94% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | -17,65% |
Thu nhập ròng | -215,00 N | 94,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | 92,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -673,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,65 Tr | 131,59% |
Tổng tài sản | 189,81 Tr | -7,92% |
Tổng nợ | 82,77 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,00 N | 94,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | -103,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,50 Tr | 20.448,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,90 Tr | -1.603,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,60 Tr | 4.570,09% |
Dòng tiền tự do | 14,89 Tr | 1.940,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
91