Trang chủREX • ASX
add
Regional Express Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,97 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,69 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 26,97 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 737,16 Tr | — |
Tổng nợ | 580,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15