Trang chủREX • KLSE
add
Rex Industry Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,43 Tr | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 32,56 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -439,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,44 | -511,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | -462,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,96 Tr | 221,77% |
Tổng tài sản | 158,01 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 55,75 Tr | -17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | -439,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 Tr | -338,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,54 Tr | 914,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 987,00 N | 131,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,00 N | 123,48% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | -350,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
965