Trang chủREY • ASX
add
Rey Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
537,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,00 | — |
Chi phí hoạt động | 193,16 N | 69,35% |
Thu nhập ròng | -807,73 N | -29,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,87 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,19 N | -48,08% |
Tổng tài sản | 30,81 Tr | -24,63% |
Tổng nợ | 21,69 Tr | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -807,73 N | -29,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,64 N | -97,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,55 N | 109,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,84 N | -67,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 N | -97,43% |
Dòng tiền tự do | -677,48 N | 0,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web