Trang chủREYN • NASDAQ
add
Reynolds Consumer Products Inc
27,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,69 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,64 $
Mức chênh lệch một ngày
27,60 $ - 27,85 $
Phạm vi một năm
26,07 $ - 32,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T USD
Số lượng trung bình
614,69 N
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,00 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | -12,17% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 13,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 10,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,00 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,00 Tr | -11,29% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 0,10% |
Tổng nợ | 2,78 T | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 Tr | -42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | -19,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 Tr | 34,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -112,20% |
Dòng tiền tự do | 88,62 Tr | -40,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000