Trang chủREZ • ASX
add
Resources & Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 423,14 N | -66,76% |
Thu nhập ròng | -284,66 N | 77,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -391,30 N | 19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 50,32% |
Tổng tài sản | 11,81 Tr | 9,62% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 35,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,66 N | 77,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,90 N | 88,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,13 N | 32,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 717,49 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,46 N | 174,56% |
Dòng tiền tự do | -348,10 N | -14,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2