Trang chủREZZF • OTCMKTS
add
Global Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,41 N | -26,39% |
Thu nhập ròng | -175,07 N | 43,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,23 N | 29,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,15 N | -39,81% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | 4,99% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | 134,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,07 N | 43,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,17 N | 2,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,63 N | 28,29% |
Dòng tiền tự do | -125,64 N | -15,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web