Trang chủREZZF • OTCMKTS
add
Global Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,01 N | 10,75% |
Thu nhập ròng | -181,71 N | 21,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,99 N | 10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,14 N | -79,45% |
Tổng tài sản | 7,51 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 561,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,71 N | 21,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,66 N | 57,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,00 | 99,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,65 N | -167,93% |
Dòng tiền tự do | -81,82 N | 83,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web