Trang chủRFA • ASX
add
Rare Foods Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | -29,14% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 18,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,46 | -15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,68 N | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,08 N | -62,63% |
Tổng tài sản | 13,45 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 18,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,82 N | -49,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 N | -188,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,12 N | -12,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,94 N | -37,51% |
Dòng tiền tự do | -633,86 N | 6,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
20