Trang chủRFAC • NASDAQ
add
Rf Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 $
Phạm vi một năm
10,66 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,28 Tr USD
Số lượng trung bình
380,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 800,50 N | 109,86% |
Thu nhập ròng | -485,19 N | -3.290,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,45 N | 353,81% |
Tổng tài sản | 17,87 Tr | -59,48% |
Tổng nợ | 24,56 Tr | -48,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,19 N | -3.290,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,30 N | -56,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,34 Tr | 5.253,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,94 Tr | -4.485,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,90 N | 64,50% |
Dòng tiền tự do | 4,23 N | 67,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web