Trang chủRFAI • NASDAQ
add
RF Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
10,53 $ - 10,53 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,08 Tr USD
Số lượng trung bình
10,14 N
Tỷ số P/E
33,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 213,24 N | 252,93% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 1.789,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,34 N | — |
Tổng tài sản | 121,21 Tr | 40.618,22% |
Tổng nợ | 124,76 Tr | 37.353,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 1.789,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,45 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,45 N | — |
Dòng tiền tự do | -66,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024