Trang chủRFF • ASX
add
Rural Funds Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
672,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,38 Tr | 17,09% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | -74,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,61 | -77,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,91 Tr | 42,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 Tr | -44,06% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 5,93% |
Tổng nợ | 834,18 Tr | 11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | -74,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,08 Tr | 11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | 87,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,63 Tr | -146,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,00 N | -102,72% |
Dòng tiền tự do | 692,38 N | 132,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web