Trang chủRFG • BIT
add
Racing Force SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 €
Mức chênh lệch một ngày
4,14 € - 4,14 €
Phạm vi một năm
3,53 € - 4,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
113,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
19,55
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,04 Tr | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 202,29 N | 587,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 536,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 566,84 N | -4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 691,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | 57,89% |
Tổng tài sản | 90,21 Tr | 15,51% |
Tổng nợ | 29,65 Tr | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,29 N | 587,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,17 N | 228,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -58,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -792,03 N | -105,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 Tr | -41,42% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -175,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
573