Trang chủRFHRF • OTCMKTS
add
Renforth Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0068 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 232,34 N | -47,23% |
Thu nhập ròng | -232,34 N | 63,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,94 N | -90,88% |
Tổng tài sản | 249,14 N | -82,38% |
Tổng nợ | 645,53 N | 44,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -396,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -185,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 207,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,34 N | 63,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,86 N | 26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,86 N | -112,10% |
Dòng tiền tự do | -59,73 N | -69,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web