Trang chủRFIL • NASDAQ
add
RF Industries Ltd
5,65 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)+0,059
5,71 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:47:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,71 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 5,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,28 Tr USD
Số lượng trung bình
67,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 Tr | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | -245,00 N | 94,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | 95,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 721,00 N | 230,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | 108,97% |
Tổng tài sản | 72,68 Tr | -0,20% |
Tổng nợ | 38,51 Tr | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 N | 94,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | 1.012,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 86,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,00 N | 104,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | 174,90% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 373,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
302