Trang chủRFIL • NASDAQ
add
RF Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 5,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,61 Tr USD
Số lượng trung bình
34,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 Tr | 42,67% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | -245,00 N | 82,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | 87,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,00 N | 146,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -64,34% |
Tổng tài sản | 70,43 Tr | -10,99% |
Tổng nợ | 36,24 Tr | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 N | 82,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 601,00 N | -28,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 81,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,00 N | 87,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 434,00 N | 206,11% |
Dòng tiền tự do | 851,00 N | -36,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
302