Trang chủRFK • WSE
add
Rafako SA w upadlosci
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,20 zł - 0,21 zł
Phạm vi một năm
0,13 zł - 2,06 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
31,67 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 Tr | -84,91% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -96,78% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 94,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,84 | 64,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 107,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,87 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 190,94 Tr | -50,98% |
Tổng nợ | 1,55 T | 64,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | 94,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,00 N | 102,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,00 N | -66,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,00 N | -43,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,00 N | 100,16% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | -123,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
670