Trang chủRFL • NYSE
add
Rafael Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,87 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,89 Tr USD
Số lượng trung bình
28,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,00 N | 142,65% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | -466,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,71 N | -251,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | -87,56% |
Tổng tài sản | 96,83 Tr | -2,02% |
Tổng nợ | 10,57 Tr | 380,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | -466,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 Tr | -99,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | -125,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | 31,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 Tr | -178,60% |
Dòng tiền tự do | -6,65 Tr | -403,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28