Trang chủRFL • NYSE
add
Rafael Holdings Inc
1,89 $
Sau giờ giao dịch:(2,12%)+0,040
1,93 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 13:28:05 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,32 Tr USD
Số lượng trung bình
338,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,00 N | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | -89,96% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | 85,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 N | 86,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,85 Tr | 90,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,94 Tr | 410,17% |
Tổng tài sản | 108,10 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 23,58 Tr | 113,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | 85,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | -1.170,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 Tr | -1.241,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,00 N | 136,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | -3.561,00% |
Dòng tiền tự do | 15,24 Tr | 147,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28