Trang chủRFX • ASX
add
RedFlow Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,64 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,41 N | -90,27% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 35,32% |
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -107,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,51 N | -2.027,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 Tr | -107,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | -15,14% |
Tổng tài sản | 16,87 Tr | -23,19% |
Tổng nợ | 9,47 Tr | 76,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -213,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -107,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | 13,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,24 N | 15,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,40 Tr | 8,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 76,03% |
Dòng tiền tự do | -3,93 Tr | -93,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
101