Trang chủRFX • LON
add
Ramsdens Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
345,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
340,00 GBX - 345,00 GBX
Phạm vi một năm
186,00 GBX - 360,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
111,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
121,98 N
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,80 Tr | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 10,27 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 55,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 43,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | -24,70% |
Tổng tài sản | 77,29 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 22,58 Tr | -20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | 55,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | 1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 N | 74,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 Tr | -330,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -993,35% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | 77,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
827