Trang chủRFXRF • OTCMKTS
add
Running Fox Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,31 N | -10,28% |
Thu nhập ròng | -14,85 N | 83,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 N | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,61 N | -68,56% |
Tổng tài sản | 55,05 N | -68,10% |
Tổng nợ | 39,19 N | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,85 N | 83,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,74 N | 45,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,32 N | 24,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 N | 211,69% |
Dòng tiền tự do | -5,45 N | 60,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web