Trang chủRFXRF • OTCMKTS
add
Running Fox Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Số lượng trung bình
500,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,11 N | -86,69% |
Thu nhập ròng | -12,45 N | 85,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,93 N | 86,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,67 N | -9,22% |
Tổng tài sản | 162,86 N | -8,80% |
Tổng nợ | 32,80 N | -67,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,45 N | 85,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,31 N | -11,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,76 N | -91,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 N | -101,52% |
Dòng tiền tự do | -2,82 N | -121,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web