Trang chủRFXRF • OTCMKTS
add
Running Fox Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Số lượng trung bình
194,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,61 N | -61,46% |
Thu nhập ròng | -20,01 N | -119,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,48 N | 61,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,84 N | -73,40% |
Tổng tài sản | 73,41 N | -73,05% |
Tổng nợ | 42,70 N | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,01 N | -119,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 N | -240,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,53 N | 17.472,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 N | 571,54% |
Dòng tiền tự do | 2,05 N | -86,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web